Bảng giá đất quận 9, TP.HCM giai đoạn 2020-2024

Bảng giá đất quận 9, TP.HCM GĐ 2020 – 2024: Cao nhất 13,5 triệu đồng/m2. Hãy cùng Banggiadatnen.com nghiên cứu kỹ ngay thông tin mới nhất về bảng giá đất quận 9.

bang gia dat quan 9

UBND thành phố vừa ban hành giá đất quận 9, trong những số đó giá cao nhất đạt 13,5 triệu/m2 nằm ở đường như Lê Văn Kiệt.

Đối với đất phi nông nghiệp, phân loại thành thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn TP.HCM, tiến hành khung giá đất của thành thị đặc trưng theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn TP.HCM thì tiến hành theo khung giá đất của thành thị loại V. Đối với những xã thuộc 05 huyện tiến hành theo khung giá đất của xã đồng bằng.

Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố rất cần được lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất tọa lạc tại mặt tiền đường tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

Ba vị trí tiếp theo không giáp ranh mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp ranh với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp ranh với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo map địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi tiến hành quy định trên thì giá đất thuộc thành thị đặc trưng tại vị trí không mặt tiền đường không được phép thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

Bảng giá đất Quận 9

Bảng giá đất Q.9 (TP.HCM) GĐ 2020 – 2024: Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
 1 BÙI QUỐC KHÁI NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1.800
 2 BƯNG ÔNG THOÀN TRỌN ĐƯỜNG 2.400
 3 CẦU ĐÌNH GIAO ĐƯỜNG

LONG PHƯỚC

SÔNG ĐỒNG NAI 1.500
 4 CẦU XÂY 1 ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) CUỐI TUYẾN NAM CAO 2.800
 5 CẦU XÂY 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) 2.800
 6 DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ HAI BÀ TRƯNG ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO 4.800
 7 DƯƠNG ĐÌNH HỘI ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN 3.400
 8 ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 6.000
 9 ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 5.400
10 ĐÌNH PHONG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.600
11 ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 4 BÌNH THÁI CẦU NĂM LÝ 7.000
CẦU NĂM LÝ NGUYỄN DUY TRINH 5.400
12 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ CẦU XÂY 1 ĐƯỜNG 671 2.400
13 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A CỔNG 1 SUỐI TIÊN 3.600
CỔNG 1 SUỐI TIÊN NAM CAO 2.400
14 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000
15 ĐƯỜNG 11 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 2.100
16 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 8 2.400
17 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B QUANG TRUNG ĐƯỜNG 11 2.400
18 ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600
19 ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.700
20 ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.700
21 ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 138 3.000
22 ĐƯỜNG 147,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG 3.000
23 ĐƯỜNG 15 NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1.800
24 ĐƯỜNG 16,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 3.000
25 ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
26 ĐƯỜNG 179,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY 2.800
27 ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000
28 ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A ĐƯỜNG SỐ 9 3.600
29 ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐẠI LỘ 2 ĐƯỜNG SỐ 6D 3.600
30 ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 2.700
31 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 3.600
32 ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 2.400
33 ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG 3.300
34 ĐƯỜNG 22-25,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG 3.600
35 ĐƯỜNG 23 NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.500
36 ĐƯỜNG 24 NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.800
37 ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 2.400
38 ĐƯỜNG 29 NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.500
39 ĐƯỜNG 297,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG 3.000
40 ĐƯỜNG 339,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG 3.000
41 ĐƯỜNG 359,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP DƯƠNG ĐÌNH HỘI 3.000
42 ĐƯỜNG 400,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỖC LỘ 1A HOÀNG HỮU NAM 3.600
43 ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT LÃ XUÂN OAI 2.400
44 ĐƯỜNG 475,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG 3.600
45 ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 3.000
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 TĂNG NHƠN PHÚ 3.800
46 ĐƯỜNG 671,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 100 3.000
47 ĐƯỜNG 6A,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG 18B 3.600
48 ĐƯỜNG 6B,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B 3.600
49 ĐƯỜNG 6C,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B 3.600
50 ĐƯỜNG 6D,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG SỐ 21 3.600
5] ĐƯỜNG 79,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG 3.000
52 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ TRỌN ĐƯỜNG 2.100
53 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.800
54 ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG 2.400
55 HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 5.400
56 ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.100
57 ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG 2.400
58 ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG BÌNH

LONG SƠN CUỐI ĐƯỜNG 2.100
59 ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2.100
60 ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TAM ĐA SÔNG TẮC 2.100
61 ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 11 2.100
62 ĐƯỜNG SỐ 13,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1.800
63 ĐƯỜNG SỐ 14,

PHƯỜNG LONG BÌNH

HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1.800
64 ĐƯỜNG SỐ 15,

PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
65 ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.000
66 ĐƯỜNG SỐ 16,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2.400
67 ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.400
68 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400
69 ĐƯỜNG SỐ 20,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.400
70 ĐƯỜNG SỐ 207,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3.900
71 ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3

TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ 2.400
72 ĐƯỜNG SỐ 265,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT MAN THIỆN 3.600
73 ĐƯỜNG SỐ 275,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3.600
74 ĐƯỜNG SỐ 311,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3.600
75 ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3.900
76 ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11) CUỐI ĐƯỜNG 3.900
77 ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1.800
78 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400
79 ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG BÌNH

NGUYỄN XIỂN SÔNG ĐỒNG NAI 1.500
80 ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7) 2.400
81 ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU DỰ ÁN

ĐÔNG TĂNG LONG

1.800
82 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400
83 ĐƯỜNG SỐ 68,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 4.800
84 ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU CUỐI ĐƯỜNG 2.400
85 ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 1.500
86 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400
87 ĐƯỜNG SỐ 85,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT TÂN LẬP 1 3.600
88 ĐƯỜNG SỐ 904,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

QUỐC LỘ 22 TÂN HOÀ II 3.600
89 ĐƯỜNG TỔ 1

KHU PHỐ LONG HÒA

NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.800
90 GÒ CÁT TRỌN ĐƯỜNG 2.400
91 GÒ NỔI TRỌN ĐƯỜNG 2.100
92 HAI BÀ TRƯNG TRỌN ĐƯỜNG 4.500
93 HÀNG TRE LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.100
94 HỒ BÁ PHẤN TRỌN ĐƯỜNG 3.600
95 HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 3.600
96 HỒNG SẾN ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) 1.500
97 HUỲNH THÚC KHÁNG NGÔ QUYỀN KHỔNG TỬ 4.500
98 ÍCH THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 2.400
99 KHỔNG TỬ HAI BÀ TRƯNG NGÔ QUYỀN 4.500
100 LÃ XUÂN OAI NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) CẦU TĂNG LONG 6.000
CẦU TĂNG LONG NGÃ BA LONG TRƯỜNG 4.500
101 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 6.000
102 LÊ VĂN VIỆT NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 13.500
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI CẦU BẾN NỌC 9.000
CẦU BẾN NỌC NGÃ 3 MỸ THÀNH 5.400
103 LÒ LU TRỌN ĐƯỜNG 3.800
104 LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 1.500
105 LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 2.100
106 LONG THUẬN TRỌN ĐƯỜNG 1.800
107 MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG 2.400
108 MAN THIỆN TRỌN ĐƯỜNG 4.800
109 NAM CAO TRỌN ĐƯỜNG 3.600
110 NAM HOÀ TRỌN ĐƯỜNG 3.800
111 NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.400
112 NGUYỄN CÔNG TRỨ HAI BÀ TRƯNG TRẦN HƯNG ĐẠO 4.400
113 NGUYỄN DUY TRINH TRỌN ĐƯỜNG 4.200
114 NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG TRẦN QUỐC TOẢN 4.200
115 NGUYỄN VĂN TĂNG TRỌN ĐƯỜNG 3.600
116 NGUYỄN VĂN THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 2.100
117 NGUYỄN XIỂN TRỌN ĐƯỜNG 2.700
118 PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG 5.100
119 PHAN ĐẠT ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 1.800
120 PHAN ĐÌNH PHÙNG KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4.200
121 PHƯỚC THIỆN TRỌN ĐƯỜNG 2.600
122 QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG 6.000
123 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 CUỐI TUYẾN 4.400
124 TAM ĐA NGUYỄN DUY TRINH CẦU HAI TÝ 2.600
CẦU HAI TÝ RẠCH MƯƠNG 2.400
RẠCH MƯƠNG SỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 1.500
125 TÂN HOÀ II TRƯƠNG VĂN THÀNH MAN THIỆN 4.200
126 TÂN LẬP I,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT QUỐC LỘ 50 4.500
127 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG 4.500
128 TĂNG NHƠN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.600
129 TÂY HOÀ TRỌN ĐƯỜNG 6.000
130 TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG 6.000
131 TRẦN QUỐC TOẢN KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4.200
132 TRẦN TRỌNG KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 3.000
133 TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 5.200
134 TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG 1.500
135 TRƯỜNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG 2.400
136 TRƯƠNG VĂN HẢI TRỌN ĐƯỜNG 2.400
137 TRƯƠNG VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG 4.400
138 TÚ XƯƠNG PHAN CHU TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4.400
139 VÕ VĂN HÁT TRỌN ĐƯỜNG 2.700
140 XA LỘ HÀ NỘI CẦU RẠCH CHIẾC NGÃ 4 THỦ ĐỨC 5.700
NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 4.500
141 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CỦA CẦU PHÚ HỮU 4.200
142 ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG 2.400
143 ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) 2.400
144 ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) 2.400
145 ĐƯỜNG SỐ 1,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
146 ĐƯỜNG SỐ 2,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
147 ĐƯỜNG SỐ 3,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
148 ĐƯỜNG SỐ 4,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
149 ĐƯỜNG SỐ 5,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
150 ĐƯỜNG SỐ 6,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
151 ĐƯỜNG SỐ 7,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
152 ĐƯỜNG SỐ 8,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
153 ĐƯỜNG SỐ 9,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
154 ĐƯỜNG SỐ 10,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
155 ĐƯỜNG SỐ 11,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
156 ĐƯỜNG SỐ 12,

PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG 1.500
157 ĐƯỜNG SỐ 295,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM ĐƯỜNG SỐ 154 2.700
158 ĐƯỜNG SỐ 319,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG 2.700
159 ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT PHƯỜNG HIỆP PHÚ 3.900
160 ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN ĐƯỜNG 379 2.400
161 ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 385 3.900
162 ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
163 ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
164 ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
165 ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3.900
166 ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
167 ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
168 ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
169 ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
170 ĐƯỜNG 494,

PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) HẺM SỐ 32 3.900
HẺM SỐ 32 NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 2.400
171 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) CUỐI ĐƯỜNG 2.400
172 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 2 2.000
173 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.000
174 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRUONG VĂN HẢI ĐƯỜNG 5 2.400
175 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG 2.400
176 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 10 2.400
177 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 6 2.400
178 ĐƯỜNG SỐ 96,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRƯƠNG VĂN THÀNH TÂN HÒA 2 3.600
179 ĐƯỜNG SỐ 147,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TÂN LẬP 2 XA LỘ HÀ NỘI 3.600
180 TỰ DO,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

DÂN CHỦ CUỐI ĐƯỜNG 5.200
181 ĐƯỜNG D1,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG 4.200
182 ĐƯỜNG SỐ 77,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG 4.500
5/5 - (266 votes)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *