Bảng giá đất quận 9, TP.HCM GĐ 2020 – 2024: Cao nhất 13,5 triệu đồng/m2. Hãy cùng Banggiadatnen.com nghiên cứu kỹ ngay thông tin mới nhất về bảng giá đất quận 9.
UBND thành phố vừa ban hành giá đất quận 9, trong những số đó giá cao nhất đạt 13,5 triệu/m2 nằm ở đường như Lê Văn Kiệt.
Đối với đất phi nông nghiệp, phân loại thành thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn TP.HCM, tiến hành khung giá đất của thành thị đặc trưng theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn TP.HCM thì tiến hành theo khung giá đất của thành thị loại V. Đối với những xã thuộc 05 huyện tiến hành theo khung giá đất của xã đồng bằng.
Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố rất cần được lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất tọa lạc tại mặt tiền đường tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.
Ba vị trí tiếp theo không giáp ranh mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp ranh với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp ranh với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo map địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi tiến hành quy định trên thì giá đất thuộc thành thị đặc trưng tại vị trí không mặt tiền đường không được phép thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.
Bảng giá đất Quận 9
Bảng giá đất Q.9 (TP.HCM) GĐ 2020 – 2024: Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ | |
TỪ | ĐẾN | |||
1 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
2 | BƯNG ÔNG THOÀN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
3 | CẦU ĐÌNH | GIAO ĐƯỜNG
LONG PHƯỚC |
SÔNG ĐỒNG NAI | 1.500 |
4 | CẦU XÂY 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) | CUỐI TUYẾN NAM CAO | 2.800 |
5 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO | CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 2.800 |
6 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG | ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 4.800 |
7 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 3.400 |
8 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | |
9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400 | |
10 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
11 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI | CẦU NĂM LÝ | 7.000 |
CẦU NĂM LÝ | NGUYỄN DUY TRINH | 5.400 | ||
12 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 | ĐƯỜNG 671 | 2.400 |
13 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A | CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 3.600 |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN | NAM CAO | 2.400 | ||
14 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
15 | ĐƯỜNG 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 2.100 |
16 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI | ĐƯỜNG 8 | 2.400 |
17 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG | ĐƯỜNG 11 | 2.400 |
18 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
19 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 | |
20 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 | |
21 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 138 | 3.000 |
22 | ĐƯỜNG 147,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
23 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
24 | ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 3.000 |
25 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
26 | ĐƯỜNG 179,
PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 2.800 |
27 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
28 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A | ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.600 |
29 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 | ĐƯỜNG SỐ 6D | 3.600 |
30 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 |
31 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
32 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 |
33 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG | 3.300 | |
34 | ĐƯỜNG 22-25,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
35 | ĐƯỜNG 23 | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.500 |
36 | ĐƯỜNG 24 | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
37 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 |
38 | ĐƯỜNG 29 | NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.500 |
39 | ĐƯỜNG 297,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
40 | ĐƯỜNG 339,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
41 | ĐƯỜNG 359,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | 3.000 |
42 | ĐƯỜNG 400,
PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỖC LỘ 1A | HOÀNG HỮU NAM | 3.600 |
43 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | LÃ XUÂN OAI | 2.400 |
44 | ĐƯỜNG 475,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
45 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | 3.000 |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 | TĂNG NHƠN PHÚ | 3.800 | ||
46 | ĐƯỜNG 671,
PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG 100 | 3.000 |
47 | ĐƯỜNG 6A,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 | ĐƯỜNG 18B | 3.600 |
48 | ĐƯỜNG 6B,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3.600 |
49 | ĐƯỜNG 6C,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG 18B | 3.600 |
50 | ĐƯỜNG 6D,
PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A | ĐƯỜNG SỐ 21 | 3.600 |
5] | ĐƯỜNG 79,
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
52 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100 | |
53 | ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800 | |
54 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
55 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 5.400 |
56 | ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 |
57 | ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
58 | ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 |
59 | ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 |
60 | ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA | SÔNG TẮC | 2.100 |
61 | ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 11 | 2.100 |
62 | ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
63 | ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
64 | ĐƯỜNG SỐ 15,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
65 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
66 | ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
67 | ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
68 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
69 | ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
70 | ĐƯỜNG SỐ 207,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 |
71 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3
TRƯƠNG VĂN THÀNH |
ĐÌNH TĂNG PHÚ | 2.400 |
72 | ĐƯỜNG SỐ 265,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | MAN THIỆN | 3.600 |
73 | ĐƯỜNG SỐ 275,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600 |
74 | ĐƯỜNG SỐ 311,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600 |
75 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 |
76 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN 11) | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 |
77 | ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
78 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
79 | ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỂN | SÔNG ĐỒNG NAI | 1.500 |
80 | ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7) | 2.400 |
81 | ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | DỰ ÁN
ĐÔNG TĂNG LONG |
1.800 |
82 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
83 | ĐƯỜNG SỐ 68,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | NGÔ QUYỀN | 4.800 |
84 | ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
85 | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN VĂN TĂNG | HÀNG TRE | 1.500 |
86 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
87 | ĐƯỜNG SỐ 85,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | TÂN LẬP 1 | 3.600 |
88 | ĐƯỜNG SỐ 904,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
QUỐC LỘ 22 | TÂN HOÀ II | 3.600 |
89 | ĐƯỜNG TỔ 1
KHU PHỐ LONG HÒA |
NGUYỄN XIỂN | CUỐI ĐƯỜNG | 1.800 |
90 | GÒ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
91 | GÒ NỔI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100 | |
92 | HAI BÀ TRƯNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | |
93 | HÀNG TRE | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.100 |
94 | HỒ BÁ PHẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
95 | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
96 | HỒNG SẾN | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) | CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) | 1.500 |
97 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGÔ QUYỀN | KHỔNG TỬ | 4.500 |
98 | ÍCH THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
99 | KHỔNG TỬ | HAI BÀ TRƯNG | NGÔ QUYỀN | 4.500 |
100 | LÃ XUÂN OAI | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) | CẦU TĂNG LONG | 6.000 |
CẦU TĂNG LONG | NGÃ BA LONG TRƯỜNG | 4.500 | ||
101 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | |
102 | LÊ VĂN VIỆT | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | 13.500 |
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI | CẦU BẾN NỌC | 9.000 | ||
CẦU BẾN NỌC | NGÃ 3 MỸ THÀNH | 5.400 | ||
103 | LÒ LU | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800 | |
104 | LONG PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
105 | LONG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100 | |
106 | LONG THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800 | |
107 | MẠC HIỂN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
108 | MAN THIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800 | |
109 | NAM CAO | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
110 | NAM HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.800 | |
111 | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400 | |
112 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | HAI BÀ TRƯNG | TRẦN HƯNG ĐẠO | 4.400 |
113 | NGUYỄN DUY TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | |
114 | NGUYỄN THÁI HỌC | HAI BÀ TRƯNG | TRẦN QUỐC TOẢN | 4.200 |
115 | NGUYỄN VĂN TĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
116 | NGUYỄN VĂN THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG | 2.100 | |
117 | NGUYỄN XIỂN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 | |
118 | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 5.100 | |
119 | PHAN ĐẠT ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 1.800 | |
120 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | KHỔNG TỬ | LÊ LỢI | 4.200 |
121 | PHƯỚC THIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 2.600 | |
122 | QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | |
123 | QUANG TRUNG (NỐI DÀI) | ĐƯỜNG 12 | CUỐI TUYẾN | 4.400 |
124 | TAM ĐA | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU HAI TÝ | 2.600 |
CẦU HAI TÝ | RẠCH MƯƠNG | 2.400 | ||
RẠCH MƯƠNG | SỐNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) | 1.500 | ||
125 | TÂN HOÀ II | TRƯƠNG VĂN THÀNH | MAN THIỆN | 4.200 |
126 | TÂN LẬP I,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT | QUỐC LỘ 50 | 4.500 |
127 | TÂN LẬP II | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | |
128 | TĂNG NHƠN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600 | |
129 | TÂY HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | |
130 | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | |
131 | TRẦN QUỐC TOẢN | KHỔNG TỬ | LÊ LỢI | 4.200 |
132 | TRẦN TRỌNG KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 3.000 | |
133 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | |
134 | TRƯƠNG HANH | TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
135 | TRƯỜNG LƯU | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
136 | TRƯƠNG VĂN HẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
137 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | |
138 | TÚ XƯƠNG | PHAN CHU TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 |
139 | VÕ VĂN HÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 | |
140 | XA LỘ HÀ NỘI | CẦU RẠCH CHIẾC | NGÃ 4 THỦ ĐỨC | 5.700 |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC | NGHĨA TRANG LIỆT SĨ | 4.500 | ||
141 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CỦA | CẦU PHÚ HỮU | 4.200 |
142 | ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
143 | ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) | 2.400 |
144 | ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU | NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) | 2.400 |
145 | ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
146 | ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
147 | ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
148 | ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
149 | ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
150 | ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
151 | ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
152 | ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
153 | ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
154 | ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
155 | ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
156 | ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
TRỌN ĐƯỜNG | 1.500 | |
157 | ĐƯỜNG SỐ 295,
PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM | ĐƯỜNG SỐ 154 | 2.700 |
158 | ĐƯỜNG SỐ 319,
PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 2.700 | |
159 | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 3.900 |
160 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN | ĐƯỜNG 379 | 2.400 |
161 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG 385 | 3.900 |
162 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
163 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
164 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
165 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 3.900 |
166 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
167 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
168 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
169 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
170 | ĐƯỜNG 494,
PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) | HẺM SỐ 32 | 3.900 |
HẺM SỐ 32 | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 2.400 | ||
171 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) | CUỐI ĐƯỜNG | 2.400 |
172 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT | ĐƯỜNG 2 | 2.000 |
173 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.000 | |
174 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRUONG VĂN HẢI | ĐƯỜNG 5 | 2.400 |
175 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400 | |
176 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 | ĐƯỜNG 10 | 2.400 |
177 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 | ĐƯỜNG 6 | 2.400 |
178 | ĐƯỜNG SỐ 96,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRƯƠNG VĂN THÀNH | TÂN HÒA 2 | 3.600 |
179 | ĐƯỜNG SỐ 147,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TÂN LẬP 2 | XA LỘ HÀ NỘI | 3.600 |
180 | TỰ DO,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
DÂN CHỦ | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 |
181 | ĐƯỜNG D1,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | |
182 | ĐƯỜNG SỐ 77,
PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 |