Bảng giá đất quận 2, TP.HCM giai đoạn 2020-2024: Cao nhất 22 triệu đồng/m2. Hãy cùng Banggiadatnen.com tìm hiểu ngay thông tin mới nhất về bảng giá đất quận 2.
UBND Tp.Hồ Chí Minh vừa ban hành khung giá nhà đất các quận huyện kèm theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày ngày 16/01/2020.
Đối với đất phi nông nghiệp, phân loại thành thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, tiến hành khung giá đất của thành thị đặc thù theo quy tắc của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy tắc về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì tiến hành theo khung giá đất của thành thị loại V. Đối với những xã thuộc 05 huyện tiến hành theo khung giá đất của xã đồng bằng.
Về phân loại vị trí, ngoài đường đường là yếu tố rất cần phải lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất tọa lạc ngay ngoài đường đường tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy tắc trong Bảng giá đất.
Ba vị trí tiếp theo sau không tiếp giáp ngoài đường đường bao gồm: Vị trí 2, tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của ngoài đường đường (theo maps địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi tiến hành quy tắc trên thì giá đất thuộc thành thị đặc thù tại vị trí không ngoài đường đường không nên thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.
Bảng giá đất chi tiết Quận 2
Bảng giá đất quận 2 giai đoạn 2020 – 2024(ĐVT: triệu đồng/m2) | ||||
STT | Tên Đường | Đoạn Đường | Giá | |
Từ | Đến | |||
1 | Trần Não | Xa Lộ Hà Nội | Lương Định Của | 22 |
Lương Định Của | Cầu Cá Trê | 13,2 | ||
2 | Lương Định Của | Ngã Tư Trần Não – Lương Định Của | Nguyễn Thị Định | 13,2 |
3 | Đường Số 1, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,8 |
4 | Đường Số 2, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,8 |
5 | Đường Số 3, Phường Bình An | Đường 2 | Đường 5 | 7,8 |
6 | Đường Số 4, Phường Bình An | Đường Số 3 | Cuối Đường | 5,8 |
7 | Đường Số 5, Phường Bình An | Đường Số 3 | Cuối Đường | 5,8 |
8 | Đường Số 6, Phường Bình An | Đường 3 | Đường 8 | 5,8 |
9 | Đường Số 7, Phường Bình An | Đường 3 | Đường 8 | 5,8 |
10 | Đường Số 8, Phường Bình An | Đường 3 | Đường 9 | 5,8 |
11 | Đường Số 9, Phường Bình An | Đường 8 | Đường 13 | 5,8 |
12 | Đường Số 10, Phường Bình An | Trần Não | Đường 8 | 7,8 |
13 | Đường Số 11, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,8 |
14 | Đường Số 12, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 7,8 |
15 | Đường Số 13, Phường Bình An | Đường 12 | Đường 9 | 7,8 |
16 | Đường Số 14, 15 Phường Bình An | Đường 12 | Cuối Đường | 7,8 |
17 | Đường Số 16, Phường Bình An | Đường 14 | Khu Dự Án Him Lam | 7,8 |
18 | Đường Số 17, 18 Phường Bình An | Trần Não | Lương Định Của | 7,7 |
19 | Đường Số 19, Phường Bình An | Trần Não | Đường 20 | 7,8 |
20 | Đường Số 19b, Phường Bình An | Trần Não | Đường 20 | 7,8 |
21 | Đường Số 20, Phường Bình An | Trần Não | Giáp Sông Sài Gòn | 8,6 |
22 | Đường Số 21, Phường Bình An | Trần Não | Đường Số 20 | 8,6 |
23 | Đường Số 22, Phường Bình An | Đường 21 | Cuối Đường | 7,8 |
24 | Đường Số 23, Phường Bình An | Trần Não | Cuối Đường | 8,6 |
25 | Đường Số 24, Phường Bình An | Trần Não | Đường 25 | 7,8 |
26 | Đường Số 25, Phường Bình An | Đường 29 | Cuối Đường | 7,8 |
27 | Đường Số 26, 28 Phường Bình An | Đường 25 | Sông Sài Gòn | 7,8 |
28 | Đường Số 27, Phường Bình An | Trần Não | Đường 25 | 7,8 |
29 | Đường Số 29, Phường Bình An | Trần Não | Sông Sài Gòn | 7,8 |
30 | Đường Số 30, Phường Bình An | Trần Não | Khu Dự Án Công Ty Phú Nhuận | 7,8 |
31 | Đường Số 30b, Phường Bình An | Đường Số 30 | Cuối Đường | 7,8 |
32 | Đường Số 31, Phường Bình An | Trần Não | Sông Sài Gòn | 7,8 |
33 | Đường Số 32, Phường Bình An | Đường Số 31 | Sông Sài Gòn | 7,8 |
34 | Đường Số 33, Phường Bình An | Trần Não | Khu Dân Cư Dự Án Hà Quang | 7,8 |
35 | Đường Số 1, Dự Án Thạnh Phú (Nhà Số 1 Đến Nhà Số 9 Đường 33), Phường Bình An) | Trần Não | Cuối Đường | 8,6 |
36 | Đường Số 2, Dự Án Thạnh Phú (Hẻm Số 1 Đường 33, P. Bình An) | Đường Số 1 | Cuối Đường | 8,6 |
37 | Đường Số 34, Phường Bình An | Trần Não | Sông Sài Gòn | 7,8 |
38 | Đường Số 35, Phường Bình An | Đường Số 34 | Cuối Đường | 7,8 |
39 | Đường Số 36, Phường Bình An | Đường 41 | Cuối Đường | 7,8 |
40 | Đường Số 37, Phường Bình An | Đường 38 | Cuối Đường | 7,8 |
41 | Đường Số 38, Phường Bình An | Đường 37 | Sông Sài Gòn | 7,8 |
42 | Đường Số 39, Phường Bình An | Đường 34 | Cuối Đường | 7,8 |
43 | Đường Số 40, Phường Bình An | Đường 37 | Đường 39 | 7,8 |
44 | Đường Số 41, Phường Bình An | Đường 36 | Đường 38 | 7,8 |
45 | Đường Số 45, Phường Bình An | Lương Định Của | Khu Dân Cư Dự Án Công Ty Bình Minh | 7,8 |
46 | Đường Số 46, Phường Bình An | Đường 45 | Đường 47 | 7,8 |
47 | Đường Số 47, Phường Bình An | Đường Số 45 | Cuối Đường | 7,8 |
48 | Đường Số 48, Phường Bình An | Đường Số 46 | Cuối Đường | 7,8 |
49 | Đặng Hữu Phổ, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Đường Số 39 | 7,8 |
50 | Đỗ Quang, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Cuối Đường | 7,8 |
51 | Đường 4, Phường Thảo Điền (Khu Báo Chí) | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 6,6 |
52 | Đường 6, Phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện | Cuối Đường | 6,6 |
53 | Đường 8, Phường Thảo Điền | Lê Thước | Cuối Đường | 6,6 |
54 | Đường 9, Phường Thảo Điền | Lê Thước | Cuối Đường | 8,4 |
55 | Đường 10, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 10,5 |
56 | Đường 11, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 7,8 |
57 | Đường 12, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 7,8 |
58 | Đường 16, Phường Thảo Điền | Võ Trường Toản | Cuối Đường | 7,8 |
59 | Đường 39, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Cuối Đường | 7,8 |
60 | Đường 40, Phường Thảo Điền | Nguyễn Văn Hưởng | Cuối Đường | 6,6 |
61 | Đường 41, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Nguyễn Bá Huân | 7,8 |
62 | Đường 42, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Đường 48 | 6,6 |
63 | Đường 43, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Cuối Đường | 6,6 |
64 | Đường 44, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Cuối Đường | 6,6 |
65 | Đường 46, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Cuối Đường | 7,8 |
66 | Đường 47, Phường Thảo Điền | Đường 59 | Đường 66 | 6,6 |
67 | Đường 48, 59, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Cuối Đường | 7,8 |
68 | Đường 49b, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Sông Sài Gòn | 7,8 |
69 | Đường 50, Phường Thảo Điền | Xuân Thuỷ | Lê Văn Miến | 7,4 |
70 | Đường 54, Phường Thảo Điền | Đường 49b | Sông Sài Gòn | 6,6 |
71 | Đường 55, Phường Thảo Điền | Đường 41 | Cuối Đường | 6,6 |
72 | Đường 56, Phường Thảo Điền | Trọn Đường | 6,6 | |
73 | Đường 57, Phường Thảo Điền | Đường 44 | Cuối Đường | 6,6 |
74 | Đường 58, Phường Thảo Điền | Đường 55 | Cuối Đường | 6,6 |
75 | Đường 60, Phường Thảo Điền | Đường 59 | Rạch Ông Dí | 6,6 |
76 | Đường 61, Phường Thảo Điền | Giáp Đường 60 | Đường 47 | 6,6 |
77 | Đường 62, Phường Thảo Điền | Đường 61 | Cuối Đường | 6,6 |
78 | Đường 63, Phường Thảo Điền | Đường 64 | Cuối Đường | 6,6 |
79 | Đường 64, Phường Thảo Điền | Đường 66 | Cuối Đường | 6,6 |
80 | Đường 65, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Cuối Đường | 7,5 |
81 | Đường 66, Phường Thảo Điền | Nguyễn Văn Hưởng | Đường 47 | 6,6 |
82 | Đường Số 1, Phường Thảo Điền (Khu Báo Chí) | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 7,8 |
83 | Đường Số 2, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 6,6 |
84 | Đường Số 4, Phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ | Cuối Đường | 7,8 |
85 | Đường Số 5, Kp 1, Phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ | Cuối Đường | 8,1 |
86 | Đường Số 5, Kp 3, Phường Thảo Điền | Đầu Đường | Rạch Báo Chí | 8,4 |
87 | Lê Thước, Phường Thảo Điền | Xa Lộ Hà Nội | Đường Số 12 | 8,4 |
88 | Lê Văn Miến, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Thảo Điền | 7,8 |
89 | Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Thảo Điền | 8,4 |
90 | Nguyễn Bá Huân, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Cuối Đường | 8,4 |
91 | Nguyễn Bá Lân, Phường Thảo Điền | Xuân Thủy | Xa Lộ Hà Nội | 8,4 |
92 | Nguyễn Cừ, Phường Thảo Điền | Xuân Thuỷ | Cuối Đường | 8,4 |
93 | Nguyễn Đăng Giai, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Rạch Ông Chua | 8,4 |
94 | Nguyễn Duy Hiệu, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Cuối Đường | 8,4 |
95 | Nguyễn Ư Dĩ, Phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện | Cuối Đường | 8,4 |
96 | Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền | Xuân Thuỷ | Thảo Điền | 9,2 |
97 | Quốc Hương, Phường Thảo Điền | Xa Lộ Hà Nội | Đường 47 | 9,2 |
98 | Thảo Điền, Phường Thảo Điền | Xa Lộ Hà Nội | Nguyễn Văn Hưởng(Trước Ban Điều Hành Kp3) | 14,6 |
99 | Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền | Quốc Hương | Thảo Điền | 8,4 |
100 | Trần Ngọc Diện, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 9,2 |
101 | Trúc Đường (Đường Số 3 Khu Báo Chí), Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Sông Sài Gòn | 10,2 |
102 | Võ Trường Toản | Xa Lộ Hà Nội | Đường 11 | 9,6 |
ĐƯỜNG 11 | RIVERSIDE | 8,1 | ||
103 | Xa Lộ Hà Nội | Chân Cầu Sài Gòn | Cầu Rạch Chiếc | 14,4 |
104 | Xuân Thủy, Phường Thảo Điền | Thảo Điền | Quốc Hương | 11 |
Quốc Hương | Nguyễn Văn Hưởng | 9,6 | ||
105 | Đường Chính (Đoạn 1, Dự Án Fidico), Lộ Giới 12m – 17m, Phường Thảo Điền | Đường Thảo Điền | Đường Ven sông | 7,4 |
106 | Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico), Lộ Giới 7m-12m, Phường Thảo Điền | Trọn Đường | 6,8 | |
107 | An Phú, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 9,2 |
108 | Đặng Tiến Đông, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 6,6 |
109 | Đỗ Xuân Hợp, Phường Bình Trưng Đông-An Phú | Nguyễn Duy Trinh | Cầu Nam Lý | 6 |
110 | Đoàn Hữu Trưng, Phường An Phú | Trọn Đường | 7,8 | |
111 | Đường 1 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 10 | Đường Số 15 | 7 |
112 | Đường 2 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Trọn Đường | 7 | |
113 | Đường 3 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh) | Đường Số 10 | Đường Số 15 | 7 |
114 | Đường 4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh) | Đường Số 3 | Đường Số 14 | 7 |
115 | Đường 5 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh) | Đường Số 10 | Đường Số 14 | 7 |
116 | Đường 6 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Trọn Đường | 7 | |
117 | Đường 7 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 8 | Cuối Đường | 7 |
118 | Đường 8 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 6 | Cuối Đường | 7 |
119 | Đường 9 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 6 | Cuối Đường | 7 |
120 | Đường 10 (Dự Án Khu Nhà Ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà Ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 7 |
121 | Đường 11 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 7 |
122 | Đường 12 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 3 | 7 |
123 | Đường 13 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 4 | 7 |
124 | Đường 14 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 7 |
125 | Đường 15 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Văn Minh), Phường An Phú | Đường Số 1 | Cuối Đường | 7 |
126 | Đường 1 (Đường H), Kp1, Phường An Phú | Lương Định Của | Cuối Đường | 6,6 |
127 | Đường 1, Kp4, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Đường 8 | 9,2 |
128 | Đường 2, Kp1, Phường An Phú | Lương Định Của | Cuối Đường | 9,2 |
129 | Đường 2, Kp4, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 6,6 |
130 | Đường 3, Kp1, Phường An Phú | Đường 6 (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,6 |
131 | Đường 3, Kp4, Phường An Phú | Đường 2 | Đặng Tiến Đông | 8,8 |
132 | Đường 4, Kp1, Phường An Phú | Đường 1- Đường H (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,6 |
133 | Đường 4, Kp4, Phường An Phú | Đường 3 | Đường 8 | 6,6 |
134 | Đường 5, Kp1, Phường An Phú | Đường 2- (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,6 |
135 | Đường 5, Kp4, Phường An Phú | Đường 4 | An Phú | 7 |
136 | Đường 6, Kp1, Phường An Phú | Đường 1- Đường H (Khu Tđc 1ha) | Cuối Đường | 6,6 |
137 | Đường 7, Phường An Phú | Đường 1 | Đoàn Hữu Trưng | 6,6 |
138 | Đường 8, Phường An Phú | An Phú | Đoàn Hữu Trưng | 8,8 |
139 | Đường 9, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 6,3 |
140 | Đường 10, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 7,8 |
141 | Đường 11, Phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng | Cuối Đường | 6,6 |
142 | Đường 12, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 6,6 |
143 | Đường 13, Phường An Phú | An Phú | Giang Văn Minh | 5,2 |
144 | Đường 14, Phường An Phú | Đường 13 | Cuối Đường | 6,6 |
145 | Đường 15, Kp4, Phường An Phú | An Phú | Cuối Đường | 8 |
146 | Đường 16, Kp4, Phường An Phú | An Phú | Cuối Đường | 8 |
147 | Đường 17, Kp4, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 7,5 |
148 | Đường 18, Kp4, Phường An Phú | Võ Trường Toản | Đường 20 | 10,5 |
149 | Đường 19, Kp4, Phường An Phú | Võ Trường Toản | Đường 20 | 9,2 |
150 | Đường 20, Kp4, Phường An Phú | Đường 18 | Đường 19 | 9,2 |
151 | Đường 21, Kp4, Phường An Phú | Giang Văn Minh | Cuối Đường | 8 |
152 | Đường 22, Kp4, Phường An Phú | Đường 21 | Cuối Đường | 8 |
153 | Đường 23, Kp4, Phường An Phú | Đường 2 | Cuối Đường | 8 |
154 | Đường 24, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 10,2 |
155 | Đường 25, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường Bắc Nam Ii (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,9 |
156 | Đường 26, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường 29 (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,9 |
157 | Đường 27, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường 26 (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,9 |
158 | Đường 28, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường 27 (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,9 |
159 | Đường 29, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Đường Bắc Nam Ii (Khu 87ha) | Cuối Đường | 9,9 |
160 | Đường A2.10, Phường An Phú | Đường A2.14 | Đường A2.15 | 8 |
161 | Đường A2.11, Phường An Phú | Lương Định Của | Đường A2.15 | 8 |
162 | Đường A2.12, Phường An Phú | Đường A2.14 | Cuối Đường | 8 |
163 | Đường A2.13, Phường An Phú | Đường A2.14 | Cuối Đường | 8 |
164 | Đường A2.14, Phường An Phú | Đường A2.10 | Cuối Đường | 8 |
165 | Đường A2.15, Phường An Phú | Đường A2.10 | Đường A2.12 | 8 |
166 | Đường A2.16, Phường An Phú | Lương Định Của | Cuối Đường | 8 |
167 | Đường 1-Ksg, Phường An Phú | Đường A2.1 | Sông Giồng | 8 |
168 | Thân Văn Nhiếp | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 8 |
169 | Đường 2-Ksg, Phường An Phú | Đường 1-Ksg | Cuối Đường | 8 |
170 | Đường 3-Ksg, Phường An Phú | Đường 1-Ksg | Đường 2-Ksg | 8 |
171 | Đường 4-Ksg, Phường An Phú | Đường 2-Ksg | Đường 3-Ksg | 8 |
172 | Đường 5-Ksg, Phường An Phú | Đường 2-Ksg | Thân Văn Nhiếp | 8 |
173 | Đường 6-Ksg, Phường An Phú | Đường 2-Ksg | Đường 3-Ksg | 8 |
174 | Đường 7-Ksg, Phường An Phú | Đường 1-Ksg | Cuối Đường | 8 |
175 | Đường Bắc Nam Ii, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 9,6 |
176 | Đường Đông Tây I, Kp5, Phường An Phú (Qh 87ha) | Ltl 25b | Cuối Đường | 9,6 |
177 | Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường | 19,5 | |
178 | Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường | 19,5 | |
179 | Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường | 19,5 | |
180 | Đường Số 4 (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường | 19,5 | |
181 | Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Trọn Đường | 19,5 | |
182 | Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) | Đường Giăng Văn Minh | Cuối Đường | 21 |
183 | Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 7 | Đường Số 4 | 8 |
184 | Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 7 | Đường Số 8 | 8 |
185 | Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 9 | Đường Số 10 | 8 |
186 | Đường Số 4, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 12 | Cuối Đường | 8 |
187 | Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 10 | Cuối Đường | 8 |
188 | Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 7 | Cuối Đường | 8 |
189 | Đường Số 7, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Lương Định Của | Đường Số 6 | 8 |
190 | Đường Số 8, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8 |
191 | Đường Số 9, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8 |
192 | Đường Số 10, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8 |
193 | Đường Số 11, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 5 | 8 |
194 | Đường Số 12, Phường An Phú (Dự Án 17,3 Ha) | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 8,4 |
195 | Đường Số 6, Phường An Phú | Đặng Tiến Đông | Đường 8 | 8 |
196 | Giang Văn Minh, Phường An Phú | Xa Lộ Hà Nội | Cuối Đường | 9,2 |
197 | Đồng Văn Cống | Ngã 3 Cát Lái – Mai Chí Thọ | Cầu Giồng Ông Tố | 6,8 |
Cầu Giồng Ông Tố | Đường Vành Đai Phía Đông | 8,4 | ||
198 | Nguyễn Thị Định | Đường Dẫn Đường Cao Tốc Tphcm- Long Thành-Dầu Giây | Cầu Giồng Ông Tố 1 | 8.000 |
Cầu Giồng Ông Tố 1 | Đường Vành Đai Phía Đông | 9.800 | ||
Đường Vành Đai Phía Đông | Phà Cát Lái | 7.500 | ||
199 | Đường Song Hành (Dự Án 131ha Phường An Phú) | Trần Não | Mai Chí Thọ | 15.000 |
200 | Nguyễn Hoàng | Xa Lộ Hà Nội | Lương Định Của | 14 |
201 | Nguyễn Quý Đức | Đường Song Hành | Cuối Đường | 14,4 |
202 | Vũ Tông Phan | Nguyễn Hoàng | Cuối Đường | 13,5 |
203 | Trần Lựu | Vũ Tông Phan | Cuối Đường | 13,5 |
204 | Đường Số 4 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Lương Định Của | 12,4 |
205 | Đường Số 4a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Cuối Đường | 12,2 |
206 | Đường 5 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Trần Não | Đường Số 8 | 12,4 |
207 | Thái Thuận | Nguyễn Quý Cảnh | Cuối Đường | 12,6 |
208 | Đường 7 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 5 | Thái Thuận | 13,5 |
209 | Đường 7a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 5 | Đường Số 7 | 13,5 |
210 | Đường 7b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường 7c1 | Đường Số 7 | 13,5 |
211 | Đường 7c (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 5 | Đường Số 7 | 13,5 |
212 | Đường 7c1 , Phường An Phú | Đường Số 7a | Đường Số 7c | 13,5 |
213 | Nguyễn Quý Cảnh | Đường Song Hành | Cuối Đường | 13,5 |
214 | Đường 8a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 7c | Đường Số 9 | 13,5 |
215 | Đường 9 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 1 | Đường Số 6 | 12,6 |
216 | Đường 10 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 2 | Đường Vành Đai Phía Tây | 12,6 |
217 | Đường 11 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 10 | Lương Định Của | 12,6 |
218 | Đường 11a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 11 | Đường Vành Đai Phía Tây | 10,7 |
219 | Đường 12 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 37 | 12 |
220 | Đường 14 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Song Hành | Vũ Tông Phan | 13,5 |
221 | Đường 15 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường A1 | Đường Số 23 | 12,2 |
222 | Dương Văn An | Nguyễn Hoàng | Đường Số 17 | 13,5 |
223 | Đường 17 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Thái Thuận | Đường Số 14 | 13,5 |
224 | Đường 18 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 17 | Đường Số 20 | 13,5 |
225 | Đường 18a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 6 | Đường Số 18 | 13,5 |
226 | Đường 19 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Thái Thuận | Đường Số 22 | 13,5 |
227 | Đường 19a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 19 | Đường Số 23 | 13,5 |
228 | Đường Số 20 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 17 | Cuối Đường | 13,5 |
229 | Đường Số 21 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 14 | Đường Số 22 | 12,4 |
230 | Đường Số 22 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Vũ Tông Phan | Đường Số 16 | 13,5 |
231 | Đường Số 23 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 16 | Đường Số 19 | 12,2 |
232 | Đường Số 24 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 2 | Đường Số 31 | 12,4 |
233 | Đường Số 24a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 24 | Đường Số 25 | 12,4 |
234 | Đường Số 24b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 24 | Đường Số 25 | 11,6 |
235 | Đường Số 25 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 2 | Đường Số 31 | 12,4 |
236 | Đường Số 27 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 30 | Đường Số 31 | 12,4 |
237 | Đường Số 28 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 31 | Đường Số 31c | 12,4 |
238 | Đường Số 29 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 31 | Đường Số 31 | 12,4 |
239 | Cao Đức Lân | Lương Định Của | Vành Đai Phía Đông | 13,5 |
240 | Đỗ Pháp Thuận | Cao Đức Lân | Đường Số 32 | 13,5 |
241 | Bùi Tá Hán | Cao Đức Lân | Cuối Đường | 13,5 |
242 | Đường Số 31a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 11,9 |
243 | Đường Số 31b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 13,5 |
244 | Đường Số 31c (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 13,5 |
245 | Đường Số 31d (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Bùi Tá Hán | Cuối Đường | 13,5 |
246 | Đường Số 31e (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đỗ Pháp Thuận | Đường Số 28 | 13,5 |
247 | Đường Số 31f (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đỗ Pháp Thuận | Đường Số 28 | 13,5 |
248 | Đường Số 32 (Dự Án 131ha),Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 30 | 12 |
249 | Đường Số 33 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 34b | 12 |
250 | Đường Số 34 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 4a | Cuối Đường | 12 |
251 | Đường Số 34a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 33 | Đường Số 34 | 12 |
252 | Đường Số 34b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Trọn Đường | 12 | |
253 | Đường Số 35 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 37 | Lương Định Của | 12 |
254 | Đường Số 35a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 35 | Cuối Đường | 12 |
255 | Đường Số 36 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 31 | Đường Số 35 | 12 |
256 | Đường Số 36a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 36 | Đường Số 31a | 12 |
257 | Đường Số 36b (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 36 | Đường Số 31a | 12 |
258 | Đường Số 36c (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 36 | Đường Số 31a | 12 |
259 | Đường Số 37 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 30 | 12,4 |
260 | Đường 2, 3, 5 Phường Bình Trưng Đông | Trọn Đường | 4,4 | |
261 | Đường 6, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Văn Giáp | 5,2 |
262 | Đường 7, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 9 | 5,2 |
Đường 9 | Đường 17 | 4,8 | ||
263 | Đường 8, Phường Bình Trưng Đông | Đường 9 | Đường 17 | 4,4 |
264 | Đường 9, Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Cuối Đường | 4,8 |
265 | Đường 10, 11, Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Đường 18 | 4,8 |
266 | Đường 12, Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Giáo Xứ Mỹ Hoà | 4,8 |
267 | Đường 13, 15, 16, 17 Phường Bình Trưng Đông | Đường 8 | Đường 18 | 4,8 |
268 | Đường 14, Phường Bình Trưng Đông | Giáo Xứ Mỹ Hoà | Đường 18 | 4,8 |
269 | Đường 18, Phường Bình Trưng Đông | Đường 10 | Đường 17 | 4,4 |
270 | Đường 19, Phường Bình Trưng Đông | Đường 9 | Đường 11 | 5,1 |
271 | Đường 20, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 24 | 4,8 |
272 | Đường 21, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 23 | 5,1 |
Đường 23 | Đường 37 | 4,4 | ||
273 | Đường 22, Phường Bình Trưng Đông | Đường 21 | Đường 28 | 3,7 |
274 | Đường 23, Phường Bình Trưng Đông | Đường 21 | Đường 31 | 4,5 |
275 | Đường 24, Phường Bình Trưng Đông | Đường 9 | Đường 23 | 3,9 |
276 | Đường 25, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Cuối Đường | 4,2 |
277 | Đường 26, Phường Bình Trưng Đông | Đường 27 | Đường 25 | 3,7 |
278 | Đường 27, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Cuối Đường | 4,4 |
279 | Đường 28, Phường Bình Trưng Đông | Đường 21 | Đường 24 | 4,5 |
280 | Đường 29, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Đường 21 | 4,2 |
281 | Đường 30, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 31 | 4,8 |
282 | Đường 31, Phường Bình Trưng Đông | Đường 23 | Cuối Đường | 4,2 |
283 | Đường 32, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 31 | 4,5 |
284 | Đường 33, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Dự Án Công Ty Thủ Thiêm | 4,5 |
Khu Dân Cư Hiện Hữu | Đường Số 51 | 5,1 | ||
285 | Đường 34, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Dự Án Công Ty Thủ Thiêm | 4,2 |
286 | Đường 35, Phường Bình Trưng Đông | Đường 13 | Đường 17 | 4,5 |
287 | Đường 37, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Cuối Đường | 4,8 |
288 | Đường 38, Phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh | Nguyễn Trung Nguyệt | 4,8 |
289 | Đường 39, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Cuối Đường | 4,8 |
290 | Đường 40, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Văn Giáp | Nguyễn Đôn Tiết | 3,7 |
291 | Đường 41, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Trung Nguyệt | Đường 42 | 4,2 |
292 | Đường 42, Phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh | Đường 6 | 4,8 |
293 | Đường 43, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Khu 154ha | 4,8 |
294 | Đường 44, Phường Bình Trưng Đông | Đường 24 | Khu 154ha | 4,8 |
295 | Đường 46, Phường Bình Trưng Đông | Đường 48 | Cuối Đường | 4,8 |
296 | Đường 47, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 50 | 5,4 |
297 | Đường 48, Phường Bình Trưng Đông | Đường 46 | Hẻm 37 Đường 49 | 4,5 |
298 | Đường 49, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 52 | 6 |
299 | Đường 50, Phường Bình Trưng Đông | Đường 46 | Đường 49 | 5,1 |
300 | Đường 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 33 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,4 |
301 | Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Cuối Đường | 5,4 |
302 | Đường 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 63, Phường Bình Trưng Đông | Đỗ Xuân Hợp | 5,1 |
303 | Đường 60 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 59 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,1 |
304 | Đường 61 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,1 |
305 | Đường 62 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,1 |
306 | Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,1 |
307 | Đường Nội Bộ Thuộc Dự Án Cty Thái Dương, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Dự Án Cty Khang Điền | 5,1 |
308 | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông – Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ, Phường Bình Trưng Đông) | 6.600 |
309 | Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Cuối Đường | 6,2 |
310 | Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,2 |
311 | Đường Số 4 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,2 |
312 | Đường Số 5 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,2 |
313 | Đường Số 6 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Cuối Đường | 6,2 |
314 | Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | Cuối Đường | 6,2 |
315 | Đường 51, Phường BìnhTrưng Đông | Dự Án Công Ty Phú Nhuận | Đường Số 58 | 6,2 |
316 | Nguyễn Trung Nguyệt, Phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh | Đường 42 | 5,4 |
317 | Nguyễn Văn Giáp, Phường Bình Trưng Đông | Đường Bình Trưng | Hẻm 112, Đường 42 | 4,2 |
Hẻm 112, Đường 42 | Đường 6 | 4,8 | ||
Đường 6 | Khu Dân Cư Dự Án 154ha | 4,2 | ||
318 | Đường Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông – Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Nguyễn Văn Giáp | 3,7 |
319 | Đường 1, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 4,4 |
320 | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Thị Định | Bát Nàn | 6 |
321 | Đường 3, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 4 |
322 | Đường 53-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,2 |
323 | Bát Nàn | Đồng Văn Cống | Cuối Đường | 4 |
324 | Đường 5, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 6 | 4,4 |
325 | Đường 6, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Nguyễn Tư Nghiêm | 4,4 |
326 | Nguyễn Đăng Đạo | Đường 47-Btt | Đường 53-Btt | 5,2 |
327 | Đường 47-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,2 |
328 | Đường 48-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,2 |
329 | Đường 49-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5,2 |
330 | Đường 50-Btt | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Đặng Đạo | 5,2 |
331 | Đường 51-Btt | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Đặng Đạo | 5,2 |
332 | Đường 52-Btt | Lê Hữu Kiều | Bát Nàn | 5.200 |
333 | Đường 8, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Đường 27 | 5,2 |
334 | Đường 13, Phường Bình Trưng Tây | Đường 14 | Đường 39 | 4,4 |
335 | Đường 10, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Đường 39 | 4,4 |
Đường 39 | Đường 30 | 4,4 | ||
336 | Đường 14, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 33 | 4,4 |
337 | Đường 11, Phường Bình Trưng Tây | Đường 39 | Đường 42 | 3,7 |
338 | Đường 15, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 3,7 |
339 | Đường 17, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Sông Giồng Ông Tố | 3,7 |
340 | Đường 18, Phường Bình Trưng Tây | Đường 3 | Đường 28 | 3,7 |
341 | Đường 19, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 3,7 |
342 | Đường 21, Phường Bình Trưng Tây | Đường 22 | Đường 38 | 3,7 |
343 | Đường 22 Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 21 | 3,7 |
344 | Đường 22, Khu Phố 4, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Cuối Đường | 3,7 |
345 | Đường 23, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Cuối Đường | 4 |
346 | Đường 24, Phường Bình Trưng Tây | Đường 5 | Đường 34 | 3,7 |
347 | Đường 28, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 38 | 3,7 |
348 | Đường 29, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Khu Tuổi Trẻ | 3,7 |
349 | Đường 30 Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Nguyễn Tư Nghiêm | 3,7 |
350 | Đường 31 Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển | Đường 13 | 3,7 |
351 | Đường 32, Phường Thạnh Mỹ Lợi-Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,4 |
352 | Đường 33, Phường Bình Trưng Tây | Đường 13 | Lê Văn Thịnh | 3,7 |
353 | Đường 34, Phường Bình Trưng Tây | Đường 5 | Nguyễn Thị Định | 3,7 |
354 | Đường 35, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển | Nguyễn Duy Trinh | 4 |
355 | Đường 36, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 3,7 |
356 | Đường 37, Phường Bình Trưng Tây | Đường 13 | Đường 35 | 3,7 |
357 | Đường 38, Phường Bình Trưng Tây | Đường 1 | Đường 19 | 3,7 |
358 | Đường 39, Phường Bình Trưng Tây | Đường 10 | Lê Văn Thịnh | 4,4 |
359 | Đường Bình Trưng (Phường Bình Trưng Tây – Cát Lái) | Nguyễn Thị Định | Đường 10 | 4,4 |
360 | Đường D10 (10m), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ) | Trọn Đường | 5 | |
361 | Đường D14 (14m), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ) | Trọn Đường | 5,6 | |
362 | Đường Số 2 Phường Bình Trưng Tây (Của Công Ty Thế Kỷ 21) | Trọn Đường | 5,2 | |
363 | Đường Số 7, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Đường 27 | 3,7 |
364 | Đường Số 9, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Cuối Đường | 3,7 |
365 | Đường Số 25, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 3,7 |
366 | Đường Số 26, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4 |
367 | Đường Số 27, Phường Bình Trưng Tây | Bình Trưng | Đường 8 | 3,7 |
368 | Đường Số 41, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Đường 4 | 3,7 |
369 | Đường Số 42, Phường Bình Trưng Tây | Đường 11 | Đường 39 | 3,7 |
370 | Lê Văn Thịnh | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Thị Định | 5,8 |
371 | Nguyễn Duy Trinh | Cầu Giồng Ông Tố | Cầu Xây Dựng | 6,6 |
372 | Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Tuyển | 5,8 |
373 | Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây | Trọn Đường | 5,8 | |
374 | Đường 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Trịnh Khắc Lập | 6,6 |
375 | Đường 3, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 6 | 6,6 |
376 | Đường 4, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đồng Văn Cống | Trịnh Khắc Lập | 5,2 |
377 | Đường 5, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 3 | 4,4 |
378 | Đường 6, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đường 3 | Đường 4 | 6 |
379 | Đường 7, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đồng Văn Cống | Thích Mật Thể | 5,4 |
380 | Đường 16, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 18 | 6 |
381 | Đường 18, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Rạch Bến Dốc | 5,4 |
382 | Đường 19, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 18 | 4,4 |
383 | Đường 20, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,4 |
384 | Đường 21, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 5,1 |
385 | Đường Số 22, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 3,9 | |
386 | Đường Số 23, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 3,9 | |
387 | Đường Số 24, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 3,9 | |
388 | Đường Số 25, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 3,9 | |
389 | Thạnh Mỹ Lợi, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đường 16 | 6 |
390 | Thích Mật Thể, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Đường 16 | Đồng Văn Cống | 5,4 |
391 | Trịnh Khắc Lập, Phường Thạnh Mỹ Lợi | Nguyễn Thị Định | Đồng Văn Cống | 5,7 |
392 | Đường 1, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Đường 10 | 4,8 |
393 | Đường 2, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 4,4 |
394 | Đường 3, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 5,2 |
395 | Đường 5, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cuối Đường | 5,2 |
396 | Đường 10, Phường Cát Lái | Trọn Đường | 4,4 | |
397 | Đường 11, Phường Cát Lái | Trọn Đường | 4,4 | |
398 | Đường 12, 13, Phường Cát Lái | Trọn Đường | 4,6 | |
399 | Đường 24, Phường Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Lê Đình Quản | 4,8 |
400 | Đường 25, Phường Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Lê Đình Quản | 4,8 |
401 | Đường 26, Phường Cát Lái | Đường Số 25 | Nguyễn Đôn Tiết | 5,1 |
402 | Đường 28, Phường Cát Lái | Lê Văn Thịnh | Lê Đình Quản | 4,6 |
403 | Đường Số 29, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Lê Văn Thịnh Nối Dài | 4,8 |
404 | Đường 30, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Lê Đình Quản | 4,5 |
405 | Lê Phụng Hiểu, Phường Cát Lái | Nguyễn Thị Định | Cảng Cát Lái | 4,5 |
406 | Lê Văn Thịnh Nối Dài, Phường Cát Lái | Ngã 3 Đường Lê Văn Thịnh-Đường 24 | Đường Số 5 | 5,1 |
407 | Lê Đình Quản, Phường Cát Lái | Đường 5 | Đường 28 | 4,8 |
408 | Nguyễn Đôn Tiết | Trọn Đường | 4 | |
409 | Hẻm 112, Đường 42, Phường Bình Trưng Đông | Đường 42 | Nguyễn Văn Giáp | 5,7 |
410 | Đường 52-Tml | Bát Nàn | Lê Hiến Mai | 6,8 |
411 | Đường 54-Tml | Trương Văn Bang | Đồng Văn Cống | 6,8 |
412 | Đường 55-Tml | Bát Nàn | Tạ Hiện | 6,8 |
413 | Đường 56-Tml | Đường 52-Tml | Cuối Đường | 6,8 |
414 | Đường 57-Tml | Đường 52-Tml | Đồng Văn Cống | 6,8 |
415 | Đường 58-Tml | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 7 |
416 | Đường 59-Tml | Tạ Hiện | Nguyễn An | 7 |
417 | Đường B2 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
418 | Đường B3 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
419 | Đường B4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
420 | Đường A9 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
421 | Đường C5 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
422 | Đường C6 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
423 | Đường C7 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
424 | Đường C8 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
425 | Đường C9 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
426 | Đường C10 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
427 | Đường 60-Tml | Lê Hiến Mai | Đặng Như Mai | 7.000 |
428 | Đường 61-Tml | Đường 62-Tml | Đường 60-Tml | 6,8 |
429 | Đường 68-Tml | Nguyễn Văn Kỉnh | Trương Văn Bang | 6,8 |
430 | Đường 62-Tml | Nguyễn Thanh Sơn | Đặng Như Mai | 7 |
431 | Đường 64-Tml | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 7 |
432 | Đường 67-Tml | Đặng Như Mai | Phan Bá Vành | 6,6 |
433 | Đường E4 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
434 | Đường 69-Tml | Đặng Như Mai | Cuối Đường | 6,8 |
435 | Đường F2 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,6 | |
436 | Đường F7 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
437 | Đường F8 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
438 | Đường F9 (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha), Phường Thạnh Mỹ Lợi | Trọn Đường | 6,8 | |
439 | Đường 39-Cl | Đường 66-Cl | Đường 63-Cl | 4,5 |
440 | Đường 42-Cl | Đường 64-Cl | Đường 60-Cl | 4,5 |
441 | Đường 43-Cl | Đường 71-Cl | Đường 69-Cl | 4,5 |
442 | Đường 45-Cl | Đường 39-Cl | Đường 60-Cl | 4,5 |
443 | Đường 46-Cl | Đường 69-Cl | Đường 60-Cl | 5,1 |
444 | Đường 47-Cl | Đường 69-Cl | Đường 67-Cl | 4,2 |
445 | Đường 49-Cl | Đường 69-Cl | Đường 67-Cl | 4,2 |
446 | Đường 50-Cl | Đường 65-Cl | Đường 60-Cl | 4,2 |
447 | Đường 51-Cl | Đường 69-Cl | Đường 67-Cl | 4,2 |
448 | Đường 52-Cl | Đường 60-Cl | Cuối Đường | 4,2 |
449 | Đường 53-Cl | Đường 67-Cl | Cuối Đường | 4,2 |
450 | Đường 54-Cl | Đường 64-Cl | Đường 60-Cl | 4,2 |
451 | Đường 55-Cl | Đường 66-Cl | Cuối Đường | 4,2 |
452 | Đường 56-Cl | Đường 65-Cl | Đường 60-Cl | 4,2 |
453 | Đường 57-Cl | Đường 71-Cl | Đường 60-Cl | 4,2 |
454 | Đường 60-Cl | Đường 42-Cl | Đường 57-Cl | 4,2 |
455 | Đường 64-Cl | Đường 39-Cl | Đường 56-Cl | 4,2 |
456 | Đường 65-Cl | Đường 39-Cl | Đường 57-Cl | 4,2 |
457 | Đường 66-Cl | Đường 39-Cl | Đường 57-Cl | 4,1 |
458 | Đường 67-Cl | Đường 46-Cl | Đường 55-Cl | 4,2 |
459 | Đường 69-Cl | Đường 43-Cl | Cuối Đường | 3,9 |
460 | Đường 70-Cl | Đường 43-Cl | Đường 57-Cl | 4,5 |
461 | Đường 71-Cl | Đường 43-Cl | Đường 57-Cl | 4,5 |
462 | Đường 16 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 23 | Đường 45 | 4,5 |
463 | Đường 50 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 41 | Đường 45 | 4,5 |
464 | Đường 51 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 60 | Đường 47 | 4,5 |
465 | Đường 55 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 60 | Đường 57 | 4,5 |
466 | Đường 61 (Khu Tái Định Cư 50ha), Phường Cát Lái | Đường 60 | Đường 63 | 4,5 |
467 | Mai Chí Thọ | Hầm Sông Sài Gòn | Nút Giao Cát Lái-Xa Lộ Hà Nội | 9 |
468 | Đường 10a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 10 | Đường 11a | 12 |
469 | Đường Số 12a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 3 | Đường Số 37 | 12 |
470 | Đường Số 26 (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 30 | Đường Số 31 | 12,4 |
471 | Đường Số 27a (Dự Án 131ha), Phường An Phú | Đường Số 27 | Đường Số 26 | 12,4 |
472 | Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Lương Định Của | Đường Số 16 | 7,8 |
473 | Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Lương Định Của | Cuối Đường | 7,8 |
474 | Đường D3 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam) | Cuối Đường | 7,4 |
475 | Đường D4 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An | Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam) | Đường D2 | 7,4 |
476 | Đường Số 43-Btt | Lê Văn Thịnh | Cuối Đường | 4,6 |
477 | Đường Số 44-Btt | Trọn Đường | 4,2 | |
478 | Đường Số 45-Btt | Trọn Đường | 4,2 | |
479 | Phan Văn Đáng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Trương Văn Bang | 8 |
480 | Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 8 |
481 | Trương Văn Bang, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Lê Hữu Kiều | Cuối Đường | 8 |
482 | Nguyễn Văn Kỉnh, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Bát Nàn | Cuối Đường | 8 |
483 | Nguyễn Thanh Sơn, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8 |
484 | Lê Hiến Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8 |
485 | Tạ Hiện, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8 |
486 | Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Đường 103-Tml | 8 |
487 | Nguyễn Địa Lô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Trọn Đường | 8 | |
488 | Lâm Quang Ky, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Đồng Văn Cống | Sử Hy Nhan | 8 |
489 | Nguyễn Khoa Đăng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Đồng Văn Cống | Cuối Đường | 8 |
490 | Phan Bá Vành, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha1) | Trọn Đường | 7 | |
491 | Nguyễn Mộng Tuân, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174ha) | Trương Văn Bang | Cuối Đường | 7,5 |
492 | Trương Gia Mô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha) | Đồng Văn Cống | Cuối Đường | 8 |
493 | Nguyễn Quang Bật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Trương Gia Mô | Phạm Hy Lượng | 7 |
494 | Đàm Văn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Trương Gia Mô | Nguyễn Khoa Đăng | 8 |
495 | Phạm Thận Duật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Trương Gia Mô | Nguyễn Khoa Đăng | 6,6 |
496 | Phạm Công Trứ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Nguyễn Trọng Quản | Cuối Đường | 6,5 |
497 | Phạm Hy Lượng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Phạm Công Trứ | Cuối Đường | 6,5 |
498 | Phạm Đôn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Đàm Văn Lễ | Đường Số 1 | 6,6 |
499 | Nguyễn Trọng Quản, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Phạm Công Trứ | Cuối Đường | 6,5 |
500 | Vũ Phương Đề, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Trọn Đường | 6,5 | |
501 | Quách Giai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Sử Hy Nhan | Cuối Đường | 6,5 |
502 | Sử Hy Nhan, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143ha – Khu 1) | Trọn Đường | 6,5 | |
503 | Đường 4, Phường Bình Trưng Tây | Đường 5 | Đường 23 | 4 |
504 | Đường 39-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đỗ Xuân Hợp | Đường 50-Ap | 4,8 |
505 | Đường 40-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đỗ Xuân Hợp | Đường 50-Ap | 4,8 |
506 | Đường 41-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 45-Ap | Đường 44-Ap | 4,8 |
507 | Đường 42-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 49-Ap | Cuối Đường | 4,8 |
508 | Đường 43-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,8 |
509 | Đường 44-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Cuối Đường | 4,8 |
510 | Đường 45-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,8 |
511 | Đường 46-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Cuối Đường | 4,8 |
512 | Đường 47-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,8 |
513 | Đường 48-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 40-Ap | Đường 42-Ap | 4,8 |
514 | Đường 49-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 39-Ap | Cuối Đường | 4,8 |
515 | Đường 50-Ap (Qh Tđc Khu Lh Tdtt Và Nhà Ở Rạch Chiếc) | Đường 39-Ap | Cuối Đường | 4,8 |
516 | Đường Trong Dự Án Công Ty Caric | Đường 12 | Cuối Đường | 7,8 |
517 | Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm, Cty Phú Nhuận) | Dự Án Công Ty Phú Nhuận | Đường 58 | 5,4 |
518 | Đường 52 (Dự Án Cty Phú Nhuận) | Đường Ven Sông Giồng Ông Tố Dự Án Công Ty Phú Nhuận | 5,4 | |
519 | Đường 55 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,1 |
520 | Đường 57 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Trọn Đường | 5,1 | |
521 | Đường 58 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Cuối Đường | 5,1 |
522 | Đường 59 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) | 5,1 |
523 | Đường 64-Btđ (Dự Án Cty Trường Thịnh) | Nguyễn Duy Trinh | Đường Số 65 | 6 |
524 | Đường 65-Btđ (Dự Án Cty Trường Thịnh) | Trọn Đường | 6 | |
525 | Đường 46-Btt | Trọn Đường | 4,6 | |
526 | Võ Chí Công | Cầu Bà Cua | Cầu Phú Mỹ | 7.000 |
527 | Đường 53-Tml (Dự Án Công Ty Hà Đô) | Bát Nàn | Tạ Hiện | 7 |
528 | Đường 63-Tml (Dự Án Khu Nhà Ở Cty Huy Hoàng – 174ha) | Nguyễn An | Đặng Như Mai | 7 |
529 | Đường 65-Tml (Dự Án Công Ty Tnhh Trung Tiến) | Đặng Như Mai | Nguyễn Địa Lô | 7 |
530 | Đường 66-Tml (Dự Án Công Ty Tnhh Trung Tiến) | Phan Bá Vành | Đường 65-Tml | 7 |
531 | Đường 70-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Đường 74-Tml | Đường 69-Tml | 7 |
532 | Đường 71-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Văn Kỉnh | Đường 103-Tml | 7 |
533 | Đường 72-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Đường 74-Tml | Đường 69-Tml | 7 |
534 | Đường 73-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Phan Bá Vành | Cuối Đường | 7 |
535 | Đường 74-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Phan Bá Vành | Cuối Đường | 7 |
536 | Đường 75-Tml (Dự Án Công Ty Tnhh Đá Bình Dương) | Nguyễn Địa Lô | Nguyễn Mộng Tuân | 7 |
537 | Đường 76-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 79-Tml | Đường 80-Tml | 7 |
538 | Đường 77-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 79-Tml | Đường 80-Tml | 7 |
539 | Đường 78-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 77-Tml | Đồng Văn Cống | 7 |
540 | Đường 79-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Lâm Quang Ky | Nguyễn Khoa Đăng | 7 |
541 | Đường 80-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Đường 79-Tml | Cuối Đường | 7 |
542 | Đường 81-Tml (Dự Án Công Ty Kcn Sài Gòn) | Lâm Quang Ky | Nguyễn Khoa Đăng | 7 |
543 | Đường 82-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Địa Lô | Lâm Quang Ky | 7 |
544 | Đường 83-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Địa Lô | Lâm Quang Ky | 7 |
545 | Đường 84-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Văn Kỉnh | Trương Văn Bang | 7 |
546 | Đường 85-Tml (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) | Nguyễn Văn Kỉnh | Trương Văn Bang | 7 |
547 | Đường 86-Tml (Dự Án Công Ty Quang Trung) | Lâm Quang Ky | Nguyễn Văn Kỉnh | 7 |
548 | Đường 87-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 103-Tml | Quách Giai | 7 |
549 | Đường 88-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 103-Tml | Đường 96-Tml | 7 |
550 | Đường 89-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Trọn Đường | 7 | |
551 | Đường 90-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 103-Tml | Quách Giai | 7 |
552 | Đường 91-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Vũ Phương Đề | Sử Hy Nhan | 7 |
553 | Đường 92-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Vũ Phương Đề | Đường 96-Tml | 7 |
554 | Đường 93-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 92-Tml | Đường 96-Tml | 7 |
555 | Đường 94-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Vũ Phương Đề | Sử Hy Nhan | 7 |
556 | Đường 95-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 88-Tml | Sử Hy Nhan | 7 |
557 | Đường 96-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 88-Tml | Sử Hy Nhan | 7 |
558 | Đường 97-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Đàm Văn Lễ | 7 |
559 | Đường 98-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Nguyễn Khoa Đăng | Đường 99-Tml | 7 |
560 | Đường 99-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Cuối Đường | 7 |
561 | Đường 100-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Nguyễn Trọng Quản | 7 |
562 | Đường 101-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Đường 102-Tml | Đàm Văn Lễ | 7 |
563 | Đường 102-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Nguyễn Khoa Đăng | Trương Gia Mô | 7 |
564 | Đường 103-Tml (Dự Án 143ha Và Dự Án Công Ty Cp Đầu Tư Thủ Thiêm) | Bát Nàn | Đường 90-Tml | 8 |
565 | Đường 104-Tml (Dự Án Công Ty Huy Hoàng + Công Ty Phú Nhuận) | Trọn Đường | 8.000 |