Bảng giá đất Bình Chánh, TP.HCM giai đoạn 2020-2024

Bảng giá đất huyện Bình Chánh, TPHCM GĐ 2020 – 2024: Cao nhất 16 triệu đồng/m2. Hãy cùng Banggiadatnen.com tìm hiểu ngay thông tin mới nhất về bảng giá đất huyện Bình Chánh.

Bảng giá đất Bình Chánh

UBND thành phố vừa ban hành giá đất huyện Bình Chánh, trong số đó các đường ở KDC Trung Sơn hay đường số 22 đứng đầu mức giá, cao nhất 16 triệu đồng/m2.

Đối với đất phi nông nghiệp, phân loại thành thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, tiến hành khung giá đất của thành thị đặc thù theo quy tắc của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy tắc về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì tiến hành theo khung giá đất của thành thị loại V. Đối với những xã thuộc 05 huyện tiến hành theo khung giá đất của xã đồng bằng.

Về phân loại vị trí, ngoài đường đường là yếu tố rất cần phải lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất địa chỉ tại ngoài đường đường tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy tắc trong Bảng giá đất.

Ba vị trí tiếp theo sau không tiếp giáp ngoài đường đường bao gồm: Vị trí 2, tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 tiến hành đối với những thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của ngoài đường đường (theo maps địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi tiến hành quy tắc trên thì giá đất thuộc thành thị đặc thù tại vị trí không ngoài đường đường không nên thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

Bảng giá đất huyện Bình Chánh

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BÌNH CHÁNH (ĐVT: 1.000 đồng/m2)
STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU NGUYỄN VĂN BỨA 1.500
2 AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 CẦU RẠCH GIA 1.500
CẦU RẠCH GIA ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.500
3 BÀ CA QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 1.500
4 BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ XÃ TÂN NHỰT 1.500
5 BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC HƯNG NHƠN 1.500
6 BÊN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.500
7 BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH 1.500
NGUYỄN VĂN LINH ĐỒN ÔNG VĨNH 1.500
8 BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU PHÍCH THIỆN HOÀ 1.500
9 BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 1.500
10 BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 1.500
11 BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 1.500
SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG RANH TÂN NHỰT 1.500
12 BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ 1.500
13 BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG – QUY ĐỨC 1.500
14 CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 1.500
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 1.500
15 CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 1.500
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 1.500
16 CÁI TRUNG HƯNG NHƠN TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.500
17 CÂY BÀNG HƯNG NHƠN TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.500
18 CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1,2, 3 RANH BÌNH TÂN 1.500
19 PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 NGUYỄN VĂN LINH 1.500
NGUYỄN VĂN LINH CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 1.500
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 1.500
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1.500
20 ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 SÔNG CẦN GIUỘC 1.500
21 ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.500
RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY RANH TỈNH LONG AN 1.500
TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.500
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RANH TỈNH LONG AN 1.500
23 ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG 1.500
24 ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN BẾN LỘI 1.500
25 ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN 1.500
26 ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 14 10.200
27 ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG SỐ 20 10.200
28 ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHANH ĐINH ĐỨC THIỆN 2.800
29 ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG 700
30 ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA 700
31 ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ 800
32 DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 CỐNG TÂN KIÊN 2.300
32 DƯƠNG ĐÌNH CÚC CÔNG TÂN KIÊN NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000
33 ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 RẠCH CẦU GIA 700
34 ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN CẦU TÂN QUÝ TÂY 600
35 ĐƯỜNG SỐ 2 KINH C MAI BÁ HƯƠNG 500
36 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢl CẦU BÀ TỴ ĐÊ SÁU OÁNH 500
37 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM NGUYỄN VĂN LINH 500
38 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUÂN HƯNG LONG – QUY ĐỨC 600
39 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 600
40 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC 2.000
VĨNH LỘC THỚI HOÀ 1.400
41 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6. 2 QUÁCH ĐIÊU KINH TRUNG ƯƠNG 1.900
42 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 24 8.200
43 ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG SỐ 5 5.400
44 ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 4 10.900
45 ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 5.400
46 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ ĐƯỜNG SỐ 6 4.500
47 ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 1 10.000
48 ĐƯỜNG SỐ 1B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 1C 10.000
49 ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 4A 10.000
50 ĐƯỜNG SỐ 1D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D ĐƯỜNG SỐ 6A 10.000
51 ĐƯỜNG SỐ 1E, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A ĐƯỜNG SỐ 7 10.000
52 ĐƯỜNG SỐ 1F, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 10.000
53 ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 21 5.800
54 ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5 5.900
55 ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9A ĐƯỜNG SỐ 4 10.600
56 ĐƯỜNG SỐ 2, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 CUỐI ĐƯỜNG 4.500
57 ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2 10.000
58 ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2 9.200
59 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG 4 5.700
60 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HOA ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 12 3.300
61 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 12 13.300
62 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HŨU TRÍ ĐƯỜNG SỐ 2 3.900
63 ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 8 3.300
64 ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ I ĐƯỜNG SỐ 7 5.800
65 ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 5 3.300
66 ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 13.500
67 ĐƯỜNG SỐ 4, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 CUỐI ĐƯỜNG 3.600
68 ĐƯỜNG SỐ 4A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG 1B 12.600
69 ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 600
70 ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG SỐ 4 7.300
71 ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG 3.600
72 ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 PHẠM HÙNG 11.700
73 ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1E 11.100
74 ĐƯỜNG SỐ 5, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG 3.600
75 ĐƯỜNG SỐ 5 A,B,C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 4 5.800
76 ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 4 9.200
77 ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C ĐƯỜNG SỐ 8 9.200
78 ĐƯỜNG SỐ 5C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E ĐƯỜNG SỐ 10A 9.200
79 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNC: SỐ 21 5.800
80 ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5 4.100
81 ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG 9.600
82 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 1 13.300
83 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TAI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1 3.600
84 ĐƯỜNG SỐ 6A, KHU DÂN CƯTRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 3 10.500
85 ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7 10.500
86 ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7 10.500
87 ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÀN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 3 10.500
88 ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 2 6.300
89 ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 1C 13.000
90 ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A NGUYỄN VĂN LINH 9.200
91 ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 19 6.300
92 ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5 3.600
93 ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 9A 15.600
94 ĐƯỜNG SỐ 8, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1 4.500
95 ĐƯỜNG SỐ 8A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 3 10.500
96 ĐƯỜNG SỐ 8B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E ĐƯỜNG SỐ 1F 10.500
97 ĐƯỜNG SỐ 8C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 5 10.500
98 ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 24 6.700
99 ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 PHẠM HÙNG 11.700
100 ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 10 10.900
101 ĐƯỜNG SỐ 9A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH CẦU KÊNH XÁNG 16.000
102 ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 RANH XÃ PHONG PHÚ 12.100
103 ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1A 3.600
104 ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 3 12.800
105 ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1 4.500
106 ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7 12.000
107 ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 1 12.000
108 ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 24 6.600
109 ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯHIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH ĐƯỜNG SỐ 14 13.800
110 ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÍNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG số 19 5.700
111 ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 5 4.700
112 ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 ĐƯỜNG SỐ 14 5.800
113 ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 24 12.000
114 ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 15 7.100
115 ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 11.500
116 ĐƯỜNG SỐ 15, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 18 5.700
117 ĐƯỜNG SỐ 15, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 ĐƯỜNG SỐ 14 9.200
118 ĐƯỜNG SỐ 16, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 ĐƯỜNG SỐ 13 5.700
119 ĐƯỜNG SỐ 16, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 12.000
120 ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 ĐƯỜNG SỐ 12 5.800
121 ĐƯỜNG SỐ 18, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 19 7.200
122 ĐƯỜNG SỐ 18, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 12.000
123 ĐƯỜNG SỐ 19, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 22 7.700
124 ĐƯỜNG SỐ 20, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 ĐƯỜNG SỐ 17 5.800
125 ĐƯỜNG SỐ 20, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 11.500
126 ĐƯỜNG SỐ 21, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 22 7.100
127 ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 ĐƯỜNG SỐ 1 5.800
128 ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 13.200
129 ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 5.700
130 ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 11.700
131 ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 12.000
132 ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 LIÊN ẤP 4. 5 700
133 ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 1.300
134 HOÀNG ĐẠO THUÝ QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN 8 2.600
135 HOANG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 1.400
135 HOANG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG RANH TỈNH LONG AN 1.200
136 HỐC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN QUY ĐỨC 800
137 HƯNG LONG – QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 1.200
138 HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 CẦU HƯNG NHƠN 2.300
CẦU HƯNG NHƠN NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000
139 HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800
140 HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 SÔNG CHỢ ĐỆM 2.200
141 HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 ĐINH ĐỨC THIỆN 1.100
142 KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU RANH XÃ TÂN NHỰT 800
143 KHUẮT VĂN BỨT XÓM HỐ TRẦN ĐẠI NGHĨA 700
144 KINH C TRỌN ĐƯỜNG 500
145 KINH 5 VƯỜN THƠM RANH TỈNH LONG AN 500
146 KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ RẠCH TÂN NHỰT 800
147 KINH T12 HUỲNH VẢN TRÍ RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 900
148 KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.200
149 LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN 1.700
150 LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU THẾ LỮ 2.000
151 LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG RANH XÃ TÂN NHỰT 800
152 LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN MAI BÁ HƯƠNG 800
153 LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HOÀ 800
154 LINH HOÀ QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4,5 1.600
155 LƯƠNG NGANG TÂN LONG CẦU BÀ TỴ 800
156 MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG NGÃ BA LÝ MẠNH 1.500
157 NGÀ BA CHỦ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 900
158 NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ RANH QUẬN BÌNH TÂN 3.000
159 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C RANH QUẬN BÌNH TÂN 800
160 NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 BÙI THANH KHIẾT 3.400
BÙI THANH KHIẾT RANH TỈNH LONG AN 2.400
161 NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC RANH QUẬN BÌNH TÂN 4.400
162 NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN RANH TỈNH LONG AN 1.200
163 NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG 6.800
164 NGUYỄN VĂN LONG ĐOAN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUI ĐỨC 800
165 DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG RANH HUYỆN HÓC MÔN 2.000
166 PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 800
167 QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC RANH HUYỆN HÓC MÔN 3.000
168 NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RẠCH TRỊ YÊN 800
169 NGUYỄN VĂN THỜI TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HỐC HƯU 800
170 QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN CẦU BÌNH ĐIỀN 6.200
CẦU BÌNH ĐIỀN NGÃ BA QUÁN CHUỐI 4.700
NGÀ BA QUÁN CHUỐI BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHANH 4.000
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH RANH TỈNH LONG AN 3.700
171 QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 NGUYỄN VĂN LINH 10.800
NGUYỄN VĂN LINH HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 7.800
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ HẾT RANH XÃ DA PHƯỚC 6.300
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC CẦU ÔNG THÌN 4.500
CẦU ÔNG THÌN RANH TỈNH LONG AN 3.500
172 TÂN NHIỀU AN PHÚ TÂY KINH T11 900
173 TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 2.000
174 TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUY ĐỨC 1.200
175 TÂN LONG RANH LONG AN CẦU CHỢ ĐỆM 1.100
176 TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ 2.200
177 THANH NIÊN CẦU XÁNG RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.500
178 THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG 1.200
179 THÍCH THIỆN HOÀ TRỌN ĐƯỜNG 600
180 THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT NGUYỄN HỮU TRÍ 1.600
181 THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC 2.200
182 TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN CẦU XÁNG 2.600
CẦU XÁNG RANH TỈNH LONG AN 2.100
183 TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 CẦU KINH B 4.700
CẦU KINH B CẦU KINH A 1.700
CẦU KINH A MAI BÁ HƯƠNG 1.700
184 TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN 900
185 TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG 2.400
186 TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 QUỐC LỘ 50 2.700
187 TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG CẦU BÀ TỴ 800
CẦU BÀ TỴ RANH LONG AN 800
188 VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC TRẦN VĂN GIÀU 2.900
189 VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU RANH XÃ TÂN NHỰT 1.100
190 VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU VĨNH LỘC 3.100
191 VƯỜN THƠM CẦU XÁNG RANH TỈNH LONG AN 1.500
192 XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT RẠCH ÔNG ĐỒ 1.100
193 XÓM GIỮA CẦU KINH C CẦU CHỢ ĐỆM 500
194 XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200
195 ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG 1.200
196 ĐƯỜNG BẢY TÂN TRỌN ĐƯỜNG 1.200
197 ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN DƯƠNG 1.900
198 ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG 1.600
199 ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG 1.200
200 ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG 900
201 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.2 TRỌN ĐƯỜNG 1.600
202 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG 1.600
203 KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG 1.100
204 BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG 900
205 ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG 900
206 KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG 900
207 KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG 900
208 KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG 900
209 KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG 900
210 ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG 900
211 KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG 900
212 CAO TỐC HỔ CHÍ MINH- TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 2.500
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 2.200
213 ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG 1.600
214 KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 1.200
215 KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG 1.200
216 RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG 1.200
217 ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG 1.600
218 ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC KINH TRUNG ƯƠNG 2.000
219 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 1.600
220 ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 1.600
221 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.100
222 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 3.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.500
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.700
223 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.700
224 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A DÉN CUỐI TUYẾN) 1.800
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 ) 1.800
ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.600
225 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN 1IẠ) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN I IẠ) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.300
226 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 6.000
ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) 6.000
ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 6.000
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 5.000
227 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐL”ÓNG SỐ 1) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1 B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 0) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2, SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A ) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
228 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 6.000
229 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 ) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐÈN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6E
(ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 4 3.000
(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 5 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)
ĐƯỜNG SỐ 7
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 2.3ÓO
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 17 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)
ĐƯỜNG SỐ 19 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)
ĐƯỜNG SỐ 23 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22)
230 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 31 2.300
(AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 20 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)
ĐƯỜNG SỐ 22 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 30 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
ĐƯỜNG SỐ 32 2.300
(ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)
231 CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.300
232 LIÊN ẤP 1,2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 1.400
233 ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 400
234 KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200
235 ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ 1.500
236 KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE – BÀU CÒ KINH C 900
237 ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG 1.100
238 ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SƠ 2 BÀ TỴ 900
239 ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SƠ 2 BÀ TỴ 900
240 KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 800
241 KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 800
242 Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG 800
243 LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 1.100
244 BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG 1.100
245 BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG SÁU OÁNH 800
246 ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 ĐÊ SỐ 2 900
247 KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG 800
248 VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM RANH XÃ TÂN KIÊN – TÂN NHỰT 1.500
RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.500
249 LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA KHUẤT VĂN BỨC 3.290
250 NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC CỐNG TÂN KIẺN 1.610
251 ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.680
252 ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA. 1.680
253 NHANH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA CỤT 840
254 ĐƯỜNG CẦU ỔNG CHIẾM (QUI ĐỦC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC 560
255 ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯỜ (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) HỐC HƯU 560
256 LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC 1.010
257 ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG NIỆM 5.460
258 ĐƯỜNG XƯỜNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 5.460
259 ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 5.460
260 HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT 5.460
261 HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT 5.460
262 HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT 5.460
263 ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM RANH TỈNH LONG AN 1.050
264 ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN RẠCH CẦU SUỐI 2.170
265 ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN ĐƯỜNG 1A 2.170
266 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 (BẾN LỘI) RẠCH CẦU SUỐI 1.120
267 ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC ĐƯỜNG 6A 2.030
268 ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG KÊNH LIÊN VÙNG 1.190
269 ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC ĐƯỜNG 20 ẤP 5 2.030
270 ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN VÕ VĂN VÂN 2.170
271 ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC KINH TRUNG ƯƠNG 2.030
0 7? ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN RẠCH CẦU SUỐI 2.170
273 ĐƯỜNG TỔ 7- TỔ 2. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 TỔ 2 ẤP 1 910
274 ĐƯỜNG TỔ 15-TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 TỔ 16 ẤP 1 910
275 ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT. ẤP 1 (TẨN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 TỔ 15 ẤP 1 490
276 ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 TỔ 16 ẤP 1 490
277 ĐƯỜNG TỔ 3- TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 TỔ 5 ẤP 1 910
278 ĐƯỜNG SÁU ĐÀO – AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 XÃ AN PHÚ TÂY 490
279 HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 2.030
280 HẺM SỐ 1 7 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU ẤP 1-2 1.820
281 HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 2 1.820
282 HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B, ẤP 2 1.820
283 HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 4 1.820
284 HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 5 1.820
285 HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3 1.820
286 HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3 1.820
287 HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3 1.820
288 HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
289 HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
290 HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LỔ B ẤP 3 1.050
291 HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
292 HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
293 HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
294 HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
295 HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
296 HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
297 HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
5/5 - (131 votes)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *